--

hú vía

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hú vía

+  

  • What a close shave!
    • Suýt bị chết đuối! Hú vía!
      What a close shave! Nearly got drowned!
Lượt xem: 561