--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hú vía
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hú vía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hú vía
+
What a close shave!
Suýt bị chết đuối! Hú vía!
What a close shave! Nearly got drowned!
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
hú vía
:
What a close shave!Suýt bị chết đuối! Hú vía!What a close shave! Nearly got drowned!
+
fabulist
:
nhà thơ ngụ ngôn, người viết truyện ngụ ngôn
+
kim đồng
:
Fairy's page. childSách kim đồngChildren's books
+
chập chững
:
Toddlingtập đi từng bước chập chữngto learn how to walk by toddlingem bé mới chập chững biết đithe baby still toddles, the child is a toddlercòn chập chững trong nghềstill a toddler in the trade, still a green born in the trade
+
harbourage
:
chỗ ẩn náu, chỗ trú