--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hú vía
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hú vía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hú vía
+
What a close shave!
Suýt bị chết đuối! Hú vía!
What a close shave! Nearly got drowned!
Lượt xem: 701
Từ vừa tra
+
hú vía
:
What a close shave!Suýt bị chết đuối! Hú vía!What a close shave! Nearly got drowned!
+
behalf
:
on (in) behalf of thay mặt cho, nhân danhon behalf of my friends thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôion my behalf nhân danh cá nhân tôi
+
laches
:
(pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ
+
eyelet
:
lỗ xâu (dây...)
+
verify
:
thẩm tra, kiểm lạito verify a statement thẩm tra một lời tuyên bốto verify the items of a bill kiểm lại các khoản của một hoá đơn